location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VersaLink C400
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C400_N show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205842241 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 45395
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 36 ppm
  • - In trực tiếp
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 700 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C400, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 36 ppm, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C400 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C400. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 36 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
36 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
36 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,3 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
1250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 36,3 kg (16 - 80 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, HTTPS, IPSEC, SNMP, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,1 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng)
29,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
705 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
76 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
4 W
Đánh giá dòng điện
10 A
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 12.0, SuSE Linux 12.3, SuSE Linux 9.3
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
490,2 mm
Độ dày
490 mm
Chiều cao
398,8 mm
Trọng lượng
25,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes