location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF-C869RD3TWFC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CF34402BZ
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11339
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:52:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Epson C11CF34402BZ user manual (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 16 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 111,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC, La de, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC La de A4 4800 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce WF-C869RD3TWFC. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 16 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
24 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
16 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
16 ipm
Tính năng In tập tin PDF bảo mật
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét *
Máy san ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
550 trang
Bộ nhớ fax
6 MB
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C5, C6
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
48 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
40 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,6 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,3 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
787 mm
Độ dày
873 mm
Chiều cao
1162 mm
Trọng lượng
111,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
745 mm
Chiều sâu của kiện hàng
945 mm
Chiều cao của kiện hàng
2115 mm
Trọng lượng thùng hàng
145,6 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
29,5 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
29,5 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)