location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 8
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PXY895KX1E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PXY895KX1E
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64256
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jul 2021 12:47:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Âm tủ
  • - 4 zone(s) Gốm thủy tinh Bếp từ phân vùng
  • - Màn hình tích hợp Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em Tự động tắt máy
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This short summary of the Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 8 PXY895KX1E, Màu đen, Âm tủ, Bếp từ phân vùng, Gốm thủy tinh, 4 zone(s), 4 zone(s)

Long summary description Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 8 PXY895KX1E bếp gas âm Màu đen Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 8 PXY895KX1E. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Bếp từ phân vùng. Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Loại màn hình: TFT. Tải nối (điện): 7400 W. Chiều rộng: 816 mm, Độ dày: 527 mm, Chiều dài dây: 1,1 m

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Lớn
Hình dạng vùng nấu 1
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
2200 W
Tăng cường vùng nấu 1
3700 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Lớn
Hình dạng vùng nấu 2
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
2200 W
Tăng cường vùng nấu 2
3700 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Hình dạng vùng nấu 3
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2200 W
Tăng cường vùng nấu 3
3700 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Lớn
Hình dạng vùng nấu 4
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
2200 W
Thiết kế
Tăng cường vùng nấu 4
3700 W
Khu mở rộng
Yes
Loại vùng nấu linh hoạt
Bosch FlexPlus Zone
Số lượng vùng nấu ăn linh hoạt
2 zone(s)
Nấu siêu tốc vùng nấu linh hoạt 1
3300 \ 3700 W
Nấu siêu tốc vùng nấu linh hoạt 2
3300 \ 3700 W
Khu kết hợp
Yes
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
4
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Bếp từ phân vùng
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Hiệu suất
Số mức công suất
17
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
TFT
Bộ hẹn giờ
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tải nối (điện) *
7400 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
816 mm
Độ dày
527 mm
Chiều dài dây
1,1 m
Chiều rộng khoang lắp đặt
78 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
50 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
5,1 cm