location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX423510N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX423510N
Hạng mục:
Appliance used for cooking food, typically consisting of an oven, hob, and grill and powered by gas or electricity.
Bếp Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39300
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bếp đứng độc lập Khí ga Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện Thép không gỉ
  • - Màn hình tích hợp
  • - Số mặt bếp: 4 zone(s)
  • - Mồi lửa bằng điện
  • - Cửa làm mát
  • - 2800 W 0,88 kWh
Thêm>>>
Short summary description Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A:
This short summary of the Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens HX423510N, Bếp đứng độc lập, Thép không gỉ, Quay, Trên cùng bên phải, 1,2 m, Khí ga

Long summary description Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A:
This is an auto-generated long summary of Siemens HX423510N bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Thép không gỉ A based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens HX423510N. Sản Phẩm: Bếp đứng độc lập, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Quay. Loại bếp: Khí ga, Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại buồng đốt/khu vực nấu 1: Nhỏ. Kích cỡ bếp: Trung bình, Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện, Tổng dung tích bên trong các lò nướng: 71 L. Lớp hiệu quả năng lượng: A, Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn): 0,88 kWh, Tải nối (điện): 2800 W. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Sản Phẩm *
Bếp đứng độc lập
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát *
Quay
Vị trí điều khiển
Trên cùng bên phải
Chiều dài dây
1,2 m
Màn hình tích hợp *
Yes
Bếp
Loại bếp *
Khí ga
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Mồi lửa bằng điện
Yes
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Nhỏ
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Trung bình
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1700 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
3000 W
Thiết bị ngăn lửa
Yes
Nướng
Yes
Bảo vệ cặp nhiệt kế
Yes
Lò nướng
Tổng dung tích bên trong các lò nướng
71 L
Tổng công suất lò nướng
2800 W
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Số lượng lò nướng *
1
Nguồn năng lượng lò nướng *
Chạy bằng điện
Cửa làm mát
Yes
Quạt làm mát cửa lò
Yes
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Dễ làm sạch
Yes
Điện
Tải nối (điện)
2800 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Lớp hiệu quả năng lượng *
A
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn) *
0,88 kWh
Dòng điện
16 A
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
51 kg
Chiều sâu với cửa mở
105 cm