location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
iiyama Check ‘iiyama’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TF1015MC-B3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TF1015MC-B3
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948570124107
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘iiyama’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by iiyama: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4085
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Aug 2024 11:21:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Drawing (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình phẳng tương tác Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels LED 500 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 29 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

iiyama TF1015MC-B3, Màn hình phẳng tương tác, 25,6 cm (10.1"), LED, 1280 x 800 pixels

Long summary description iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of iiyama TF1015MC-B3 màn hình hiển thị Màn hình phẳng tương tác 25,6 cm (10.1") LED 500 cd/m² HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

iiyama TF1015MC-B3. Thiết kế sản phẩm: Màn hình phẳng tương tác. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Kiểu HD: HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Kiểu HD *
HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ màn hình cảm ứng
Hệ thống điện dung chiếu
Số điểm cảm ứng đồng thời
10
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Thời gian đáp ứng
29 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
800:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1695 x 0,1695 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
216,96 x 135,6 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
25,7 cm
Tốc độ khung hình
75 fps
Phạm vi quét ngang
30 - 49,7 kHz
Độ cứng bề mặt
7H
Độ dày của kính
3,3 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình phẳng tương tác
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Mục đích *
Dạng đa năng
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
7
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật
Hiệu suất
HDCP
Yes
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP65
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
C
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR)
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
6 kWh
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
260,5 mm
Độ dày màn hình hiển thị
39,5 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
183,5 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
1,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
310 mm
Chiều sâu của kiện hàng
370 mm
Chiều cao của kiện hàng
160 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CB, CE, TÜV-Bauart, EAC, cULus
Tính bền vững
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
378636
Tính năng
Có thể treo tường
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Cổng ra âm thanh (giắc cắm mini)
1
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)