location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TCL Check ‘TCL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55C807
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55C807
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0846042008174 show
Hạng mục: Tivi Check ‘TCL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TCL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13210
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:10:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - CMI (Clear Motion Index) 120 Hz
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
Thêm>>>
Short summary description TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TCL 55C807, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of TCL 55C807 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

TCL 55C807. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMI (Clear Motion Index) 120 Hz. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Công nghệ chuyển động *
CMI (Clear Motion Index) 120 Hz
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
16 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ HDR *
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0a
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1244,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
221 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
767,1 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1244,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
68,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
721,4 mm
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Gắn kèm (các) loa
Yes