location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5100 + 16-50mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ILCE5100LB.CEC show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524986808
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 234603
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Sony ILCE5100LB.CEC user manual (28.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 24,3 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom số: 8x
  • - TTL Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa Ghi âm giọng nói Micro-USB HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium 7,4 V
Thêm>>>
Short summary description Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony 5100 + 16-50mm, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony 5100 + 16-50mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony 5100 + 16-50mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Zoom số: 8x, Tiêu cự: 16 - 50 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 224 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
24,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 4000, 4240 x 2832, 3008 x 2000, 6000 x 3376, 4240 x 2400, 3008 x 1688, 8192 x 1856, 3872 x 2160, 12416 x 1856, 5536 x 2160
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,5 x 15,6 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom số *
8x
Tiêu cự
16 - 50 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
75 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
36
Cấu trúc ống kính
9/8
Cỡ filter
4,05 cm
Số lượng lưỡi màng chắn
7
Giao diện khung ống kính
Sony E
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
179
Nhận diện nụ cười
Yes
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/160 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Giảm tiếng ồn
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Kính ngắm
Phóng đại
0,215x
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Micro-USB
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Sợi đốt, Shade, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Slide show
Hoành đồ
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, Exif 2.3, MPF, RAW
Chế độ phát lại
Slideshow
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
CE
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Điện áp pin
7,4 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
400 ảnh chụp
Dung lượng pin
1080 mAh
Loại pin
NP-FW50
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
109,6 mm
Độ dày
35,7 mm
Chiều cao
62,8 mm
Trọng lượng
224 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
283 g
Đường kính của ống kính
6,47 cm
Chiều dài thấu kính
2,99 cm
Trọng lượng của thấu kính
116 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85258900
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin, USB
Tỉ lệ màn hình
3:2
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Yes
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-02 10:49:36
Sony Alpha A5100 là chiếc máy ảnh mới ra mắt của Sony và là phiên bản kế nhiệm của Sony NEX-5T. Và mặc dù A5100 có thiết kế tương tự như phiên bản tiền nhiệm của nó nhưng cấu hình phần cứng bên trong của máy lại mang những nét đặc trưng của dòng máy ảnh c...
Good Thiết kế nhỏ gọn Cấu hình tốt Màn hình lật 180 độ...
Bad Thiếu vòng xoay chế độ Không có chân đế hot shoe...
Bottom line Với những nhận định ban đầu về Sony Alpha A5100, người dùng có thể thấy rằng tuy không sở hữu một thiếu kế hoàn hảo như mong đợi nhưng A5100 vẫn rất nổi bật với những ưu điểm như: có một thiết kế nhỏ gọn, màn hình lật 180 độ cùng một cấu hình khá ổn và nh...
80%
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-02-11 06:17:32
Sony A5100. Ảnh: techradar.Sony A5100 là máy ảnh có khả năng hoán đổi ống kính tích hợp đèn flash nhỏ và nhẹ nhất thế giới.Sony A5100 bản thương mại ở Việt Nam có 2 màu trắng và đen.Sony A5100 chỉ nhỏ gọn bằng lòng bàn tay.Màn hình của Sony A5100 rất linh...
Bottom line Sony A5100 là chiếc máy ảnh dành cho những người không chuyên ưu thích sự gọn nhẹ mà vẫn muốn có chất lượng hình ảnh tốt. Với những bạn nữ, Sony A5100 là một chiếc máy ảnh tuyệt vời.Việt Đức...
0%