location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
α
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7 + 28 - 70mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E1SNILCE7KB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0845251061529 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13668
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 24,3 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Micro-USB B HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α 7 + 28 - 70mm, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, 416 g, Màu đen

Long summary description Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony α 7 + 28 - 70mm MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α 7 + 28 - 70mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Zoom số: 4x, Tiêu cự: 28 - 70 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 416 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
24,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
35,8 x 23,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom số *
4x
Tiêu cự
28 - 70 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
42 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
105 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
36
Cấu trúc ống kính
9/8
Loại ống kính
Standard zoom
Cỡ filter
5,5 cm
Số lượng lưỡi màng chắn
7
Giao diện khung ống kính
Sony E
Kiểu khung
Bayonet
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
117
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 200, 6400, 25600
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Đồng bộ hóa tốc độ cao
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Trước khi chớp
Yes
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1920 x 1080 pixels
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
640x480@25fps, 640x480@30fps, 1440x1080@25fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVCHD, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,71x
Cổng giao tiếp
Đầu nối USB
Micro-USB B
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
10 giây
Hoành đồ
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Loại pin
NP-FW50
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
126,9 mm
Độ dày
48,2 mm
Chiều cao
94,4 mm
Trọng lượng
416 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
474 g
Đường kính của ống kính
7,25 cm
Chiều dài thấu kính
8,3 cm
Trọng lượng của thấu kính
295 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hộp đựng
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin