location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony K610i Silver 89 g Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
K610i Silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DPY1012985/23
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58794
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony K610i Silver 89 g Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc
  • - 176 x 220 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 2 MP
  • - Bluetooth
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony K610i Silver 89 g Bạc:
This short summary of the Sony K610i Silver 89 g Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony K610i Silver, 176 x 220 pixels, 2 MP, Bluetooth, Bạc

Long summary description Sony K610i Silver 89 g Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony K610i Silver 89 g Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony K610i Silver. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 89 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình
Độ phân giải màn hình *
176 x 220 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
16 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Độ phân giải camera sau
1600 x 1200 pixels
Camera sau *
Yes
Đèn flash tích hợp
Yes
Camera trước *
No
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu *
GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
No
Máy nghe nhạc
Yes
Số lượng chuông đa âm
72
Ghi âm giọng nói
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian thoại (2G) *
7 h
Thời gian chờ (2G) *
350 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
89 g
Chiều rộng
102 mm
Độ dày
45,2 mm
Chiều cao
16,9 mm
Tính năng điện thoại
Công nghệ Java
Yes
In trực tiếp
No
Các đặc điểm khác
Giao diện
Bluetooth, Fast port
Kiểu mạng lưới
UMTS, GSM
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz
Các định dạng phát lại
MP3/AAC