location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens PQ211KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PQ211KA00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PQ211KA00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003816721
Hạng mục:
Set of different-szied pans and utensils needed for cooking.
Bộ dụng cụ nấu ăn Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48379
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:02:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Siemens PQ211KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện:
This short summary of the Siemens PQ211KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens PQ211KA00, Gốm, 4 zone(s), Gốm thủy tinh, Màu đen, Cảm ứng, 58,3 cm

Long summary description Siemens PQ211KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện:
This is an auto-generated long summary of Siemens PQ211KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens PQ211KA00. Loại bếp: Gốm, Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại bề mặt trên cùng: Gốm thủy tinh. Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 71 L, Màu sắc lò nướng: Màu đen

Bếp
Loại bếp *
Gốm
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Màu sắc bếp từ *
Màu đen
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng bếp điện
4 zone(s)
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
4
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1000 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2200 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
265 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
2400 W
Bộ chỉ thị đèn LED bếp từ
Yes
Kiểu điều khiển bếp từ *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển bếp từ
Phía trước
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Dạng khung
Full trim
Màu khung
Thép không gỉ
Tải kết nối bếp từ (điện)
7800 W
Điện áp đầu vào bếp từ
220 - 240 V
Tần số đầu vào bếp từ
50/60 Hz
Chiều rộng bếp từ *
58,3 cm
Độ sâu bếp từ *
51,3 cm
Chiều cao bếp từ *
4,3 cm
Trọng lượng bếp từ
7 kg
Chiều rộng khoan lắp đặt bếp từ *
56 cm
Chiều sâu khoan lắp đặt bếp từ
50 cm
Chiều sâu khoan lắp đặt bếp từ (tối thiểu)
49 cm
Độ sâu khoang lắp đặt bếp từ (tối đa)
50 cm
Chiều cao khoan lắp đặt bếp từ *
4,3 cm
Hình dạng vùng nấu/đầu đốt simmer burner
Tròn
Hình dạng vùng nấu/đầu đốt bình thường
Tròn
Bếp
Hình dạng vùng nấu/đầu đốt lớn
Tròn
Chiều rộng đóng gói bếp từ
59 cm
Độ sâu đóng gói bếp từ
75 cm
Chiều cao đóng gói bếp từ
10 cm
Trọng lượng đóng gói bếp từ
8 kg
Chứng chỉ bếp từ
CE, VDE
Lò nướng
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Dung tích tịnh lò nướng *
71 L
Màu sắc lò nướng *
Màu đen
Kiểu điều khiển lò nướng *
Quay, Cảm biến
Màn hình hiển thị lò nướng *
Yes
Kiểu hiển thị lò nướng
TFT
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Nhiệt độ (tối thiểu)
50 °C
Nhiệt độ tối đa
275 °C
Nhiệt độ tối đa (đối lưu)
275 °C
Bản lề cửa *
Phía dưới
Cửa làm mát
Yes
Nhiệt độ cửa lò (tối đa)
30 °C
Đèn bên trong *
Yes
Loại đèn
Halogen
Số lượng đèn
1 đèn
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Bậc hiệu quả năng lượng (lò nướng)
A
Tải kết nối *
11400 W
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn)
0,99 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,81 kWh
Điện áp đầu vào lò nướng
220 - 240 V
Tần số đầu vào lò nướng
50/60 Hz
Dòng điện lò nướng
48 A
Vật liệu vỏ bọc
Thủy tinh, Thép không gỉ
Diện tích bề mặt khay hữu dụng
1290 cm²
Kích thước lò bên trong (Rộng x Sâu x Cao)
480 x 415 x 357 mm
Chiều rộng lò nướng
59,4 cm
Chiều sâu lò nướng
54,8 cm
Chiều cao lò nướng
59,5 cm
Trọng lượng lò nướng
42 kg
Chiều sâu với cửa mở
104 cm
Chiều rộng khoang lắp đặt lò nướng
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt lò nướng
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt lò nướng
59,5 cm
Chức năng & chương trình nấu ăn
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Vỉ nướng
Yes
Số lượng các chương trình tự động
10
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Siemens EQ521IA00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện Siemens EQ521IA00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ521IA00 EQ521IA00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ521IB00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện Siemens EQ521IB00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ521IB00 EQ521IB00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ211WA00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện Siemens EQ211WA00 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ211WA00 EQ211WA00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ521KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens EQ521KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ521KA00 EQ521KA00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ521KA00W bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens EQ521KA00W bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ521KA00W EQ521KA00W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ523KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens EQ523KA00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ523KA00 EQ523KA00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ521KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens EQ521KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ521KB00 EQ521KB00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens PQ521KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens PQ521KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
PQ521KB00 PQ521KB00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Siemens EQ211KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện Siemens EQ211KB00 bộ dụng cụ nấu ăn Gốm Lò nướng bằng điện
(show image)
EQ211KB00 EQ211KB00 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)