location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX745220F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX745220F
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003696019
Hạng mục:
Appliance used for cooking food, typically consisting of an oven, hob, and grill and powered by gas or electricity.
Bếp Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44181
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:46:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bếp đứng độc lập Khí ga Nguồn năng lượng lò nướng: Dùng gas Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp Khoang lưu trữ
  • - Số mặt bếp: 4 zone(s)
  • - Mồi lửa bằng điện Chức năng tăng cường
  • - Vỉ nướng Chức năng rã đông
  • - 3200 W 0,98 kWh
Thêm>>>
Short summary description Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A:
This short summary of the Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens HX745220F, Bếp đứng độc lập, Màu trắng, Nút bấm, Quay, Phía trước, 1,2 m, Điện tử

Long summary description Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A:
This is an auto-generated long summary of Siemens HX745220F bếp Bếp đứng độc lập Dùng gas Khí ga Màu trắng A based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens HX745220F. Sản Phẩm: Bếp đứng độc lập, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay. Loại bếp: Khí ga, Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại khí: Butan/Prôpan. Kích cỡ bếp: Trung bình, Nguồn năng lượng lò nướng: Dùng gas, Vị trí lò nướng: Phía dưới. Lớp hiệu quả năng lượng: A, Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn): 0,98 kWh, Tải nối (điện): 3200 W. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Sản Phẩm *
Bếp đứng độc lập
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Vị trí điều khiển
Phía trước
Chiều dài dây
1,2 m
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Màn hình tích hợp *
Yes
Lớp tráng bên trong
Tráng men
Khoang lưu trữ
Yes
Vị trí ngăn chứa đồ
Phía dưới
Loại ngăn chứa đồ
Ngăn kéo chứa đồ
Bếp
Loại bếp *
Khí ga
Loại khí
Butan/Prôpan
Loại bề mặt trên cùng
Thép tráng men
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng vòi đốt khí
4 zone(s)
Mồi lửa bằng điện
Yes
Loại hệ thống đánh lửa điện tử
Đánh lửa bằng cách ấn và xoay núm
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Nhỏ
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Trung bình
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Trung bình
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía trước
Bếp
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Nhỏ
Chức năng tăng cường
Yes
Chất liệu bọc
Thép
Nắp đậy bếp
Yes
Bảo vệ cặp nhiệt kế
Yes
Lò nướng
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Số lượng lò nướng *
1
Nguồn năng lượng lò nướng *
Dùng gas
Vị trí lò nướng
Phía dưới
Vỉ nướng *
Yes
Kích thước lò bên trong (Rộng x Sâu x Cao)
482 x 420 x 329 mm
Số lượng các tấm cửa kính
3
Giá trượt dạng ống lồng
Yes
Khí nóng 3D
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Chức năng rã đông *
Yes
Tự làm sạch
Yes
Kiểu làm sạch
Lớp phủ chất xúc tác
Dễ vệ sinh (lò nướng)
Yes
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Tải nối (điện)
3200 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Lớp hiệu quả năng lượng *
A
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn) *
0,98 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,84 kWh
Dòng điện
16 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
58 kg