location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
iQ300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ET845FC17C
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21991
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Âm tủ
  • - 5 zone(s) Gốm thủy tinh Gốm
  • - Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s):
This short summary of the Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens iQ300, Màu đen, Âm tủ, Gốm, Gốm thủy tinh, 5 zone(s), 5 zone(s)

Long summary description Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Siemens iQ300 Màu đen Âm tủ Gốm 5 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens iQ300. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Gốm. Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ: 1200 W, Điện áp bếp/ nấu thường: 2200 W, Điện áp bếp/ nấu lửa cao: 2400 W. Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Vị trí điều khiển: Phía trước. Tải nối (điện): 7900 W, Điện áp AC đầu vào: 400 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz. Chiều rộng: 795 mm, Độ dày: 517 mm, Chiều cao: 48 mm

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
5 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Lớn
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
145 \ 210 mm
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Chính giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
180 \ 230 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2400 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 5
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 5
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 5
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 5
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 5
120 \ 180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 5
2000 W
Đường kính bếp/khu vực nấu ăn
14,5 cm
Thiết kế
Đường kính bếp/khu vực nấu thông thường
21 cm
Đường kính bếp lớn/khu vực nấu
23 cm
Đường kính bếp nấu/khu vực nấu tốc độ cao cực lớn
35 cm
Khu mở rộng
Yes
Số lượng vùng nấu ăn linh hoạt
1 zone(s)
Khu kết hợp
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Gốm
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
5 zone(s)
Loại khung
Không khung
Màu khung
Thép satin
Hiệu suất
Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ
1200 W
Điện áp bếp/ nấu thường
2200 W
Điện áp bếp/ nấu lửa cao
2400 W
Mặt bếp cực lớn tốc độ cao
2100 W
Số mức công suất
17
Chứng nhận
CE, VDE
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển *
Phía trước
Màn hình tích hợp *
No
Bộ hẹn giờ
Yes
Đồng hồ bấm giờ tự động tắt nấu thức ăn an toàn
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Điện
Tải nối (điện) *
7900 W
Điện áp AC đầu vào
400 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
795 mm
Độ dày
517 mm
Chiều cao
48 mm
Trọng lượng
11 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt
78 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối thiểu)
50 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối đa)
50 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
4,8 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12 kg