location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CN678G4S6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CN678G4S6
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003679876
Hạng mục:
Enclosed compartment, usually part of a cooker, for cooking and heating food.
Lò nướng Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46480
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 14:01:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lò nướng bằng điện 1000 W 45 L Thép không gỉ
  • - Nấu ăn đối lưu Vỉ nướng
  • - Số lượng các chương trình tự động: 5
  • - Tự làm sạch Pyrolytic
  • - Màn hình tích hợp TFT Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay, Cảm ứng
  • - Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Thêm>>>
Short summary description Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ:
This short summary of the Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens CN678G4S6, Nhỏ, Lò nướng bằng điện, 45 L, 1000 W, 45 L, 1000 W

Long summary description Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Siemens CN678G4S6 lò nướng 45 L 1000 W Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens CN678G4S6. Kích cỡ bếp: Nhỏ, Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Tổng dung tích bên trong các lò nướng: 45 L. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay, Cảm ứng, Vật liệu vỏ bọc: Thép không gỉ. Kiểu đồng hồ: Điện tử, Kiểu bộ đếm giờ: Kỹ thuật số. Tải kết nối: 3650 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Số lượng đèn: 1 đèn, Loại đèn: Halogen

Lò nướng
Số lượng lò nướng *
1
Kích cỡ bếp *
Nhỏ
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Tổng dung tích bên trong các lò nướng *
45 L
Tổng công suất lò nướng *
1000 W
Dung tích tịnh lò nướng *
45 L
Công suất lò nướng
1000 W
Làm nóng nhanh
Yes
Biên độ bộ điều nhiệt lò nướng
30 - 300 °C
Vỉ nướng *
Yes
Nấu ăn đối lưu *
Yes
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Số lượng các chương trình tự động
5
Tự làm sạch *
Yes
Kiểu làm sạch
Pyrolytic
Số lượng kệ
1 giá
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vật liệu vỏ bọc
Thép không gỉ
Chất liệu bên trong
Thép được tráng men
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay, Cảm ứng
Vị trí điều khiển
Trên cùng bên phải
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
TFT
Bản lề cửa
Phía dưới
Vật liệu cửa
Thủy tinh
Cửa làm mát
Yes
Số lượng các ô kẻ
1
Dung lượng bình nước
1 L
Công thái học
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Kiểu bộ đếm giờ
Kỹ thuật số
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Dễ làm sạch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Điện
Tải kết nối
3650 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
16 A
Ánh sáng
Đèn bên trong
Yes
Số lượng đèn
1 đèn
Loại đèn
Halogen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày
548 mm
Chiều cao
455 mm
Trọng lượng
42 kg
Kích thước bên trong (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)
480 x 392 x 237 mm
Chiều rộng khoang lắp đặt *
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt *
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt *
45 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
44 kg
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)