location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NP-Q1V000/SUK?KIT
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31483
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:16:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 17,8 cm (7") 800 x 480 pixels
  • - Intel® Celeron® M 0,9 GHz
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Bluetooth
  • - 3,5 h
Thêm>>>
Short summary description Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen:
This short summary of the Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack, 17,8 cm (7"), 800 x 480 pixels, 0,5 GB, 0,9 GHz, 779 g, Màu đen

Long summary description Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack Intel® Celeron® M 17,8 cm (7") 0,5 GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NP-Q1V000 + Keyboard & Organiser Pack. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 800 x 480 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 0,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 779 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình *
800 x 480 pixels
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý *
0,9 GHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915GMS Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
128 MB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước *
No
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm SmartCard
No
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
227,5 mm
Độ dày
139,5 mm
Chiều cao
24,5 mm
Trọng lượng
779 g
Các đặc điểm khác
Modem nội bộ
No
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, WLAN
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Cổng đầu vào TV
No
Cổng DVI
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Loại ổ đĩa quang
No
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bộ nối trạm
No
Bố cục bộ nhớ
1 x 0.5 GB
Tổng dung lượng lưu trữ
40 GB
Đầu ra tivi
No