location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ViewFinity
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S6
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S61B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS27B610EQUXEN
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806094045307
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 95811
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2024 14:34:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 9241-307 Certificate (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 9001 China Certificate (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 9001 Vietnam Certificate (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 14001 Certificate (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 75 Hz 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - F 23 kWh 23 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ViewFinity S6 S61B, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, 5 ms, Màu đen

Long summary description Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung ViewFinity S6 S61B LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ViewFinity S6 S61B. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68 cm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
83 phần trăm
Độ sáng màn hình (tối thiểu)
250 cd/m²
Hiệu suất
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync
Công nghệ Flicker free
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13,5 cm
Trục đứng
Yes
Công thái học
Góc trục đứng
-4 - 92°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-4 - 24°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
23 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
23 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
34 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Installation CD
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
616,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
192,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
538,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
616,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
367,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,6 kg
Thông số đóng gói
Kiểu chân đế
Bệ đỡ HAS
Chiều rộng của kiện hàng
685 mm
Chiều sâu của kiện hàng
435 mm
Chiều cao của kiện hàng
215 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,4 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
TCO
Các đặc điểm khác
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Chế độ bảo vệ mắt Samsung Eye Saver
Yes
Eco Saving Plus
Yes
Image size
Yes
Auto source switch
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung ViewFinity S6 S60D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen Samsung ViewFinity S6 S60D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
(show image)
LS24D600EAUXEN S60D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung Odyssey G6 G60SD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD OLED Bạc Samsung Odyssey G6 G60SD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD OLED Bạc
(show image)
LS27DG602SUXEN G60SD 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung Odyssey G6 G60SD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD OLED Bạc Samsung Odyssey G6 G60SD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD OLED Bạc
(show image)
LS27DG600SUXEN G60SD 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S6 S60D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen Samsung ViewFinity S6 S60D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
(show image)
LS32D600EAUXEN S60D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)