location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio SP C410DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
216600410
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15238
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SP C410DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 25 ppm, In hai mặt

Long summary description Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SP C410DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SP C410DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1750 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Model vi xử lý
RM7035C
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
50 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
446 x 589,5 x 487 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V 50/60Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 x 100, 1 x 550
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
1200 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98SE/Me/NT4.0/2000/XP/Server 2003 Novell NetWare 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 UNIX Sun Solaris 2.6/7/8/9, HP-UX 10.x/11.x/11i v1/11i SCO OpenServer 5.0.6 RedHat Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2 Macintosh 8.6 – 9.2.x Macintosh X v10.1/10.2/10.3 + SAP R/3 3.x +
Mô phỏng
PCL 5c, PCL6