location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHB7100/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHB7100/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895997218
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 234045
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Bluetooth 1.2 10 m
  • - Intraaural
  • - Loại micro: Cài sẵn
  • - Gắn pin Lithium Polymer (LiPo)
Thêm>>>
Short summary description Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHB7100/00, Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 22 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHB7100/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHB7100/00. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Miền định tuyến không dây: 10 m. Trọng lượng: 22 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
1.2
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
1 cm
Micrô
Loại micro *
Cài sẵn
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
8 h
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
10 h
Thời gian chờ
210 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
22 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
62 mm
Chiều cao của kiện hàng
218 mm
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
276 mm
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông chính
406 mm
Chiều cao hộp các tông chính
264 mm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
13,2 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
19,6 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
24,9 cm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích
Multi
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
22 x 18 x 54 mm
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
1,370 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
6,060 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên trong
1,260 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
5,480 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,060 kg
Số lượng (hộp các tông bên trong)
3 pc(s)
Số lượng hộp các tông bên ngoài
12 pc(s)
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,110 kg
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
0,580 kg
Trọng lượng pin
6,5 g
Bluetooth QD ID
B012309
Khối lượng gói
0,420 kg