location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
200XW7EB/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
200XW7EB/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581324797
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27693
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 51 cm (20.1")
  • - 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 8 ms 300 cd/m² 600:1
  • - 48 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This short summary of the Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 200XW7EB/05, 51 cm (20.1"), 1680 x 1050 pixels, LCD, 8 ms, Màu đen

Long summary description Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 200XW7EB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 200XW7EB/05. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 145°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
145°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,258 x 0,258 mm
Màn hình: Ngang
43,3 cm
Màn hình: Dọc
27,1 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 98 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 76 Hz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
No
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Khớp khuyên
45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
48 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Biên độ dao động nhiệt độ vận hành (T-T) tối đa
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB, VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
483 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
402 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
579 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
267 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
513 mm
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
205 MHz
Ngõ vào video
0.7 Vpp
Giao diện
USB
Ngõ ra video
75 ohm