location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Motorola Check ‘Motorola’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W270
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM1018AE7F1
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Motorola’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Motorola: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64097
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jun 2018 13:13:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện thoại cơ bản SIM đơn Màu đen
  • - 4,06 cm (1.6") 128 x 128 pixels
  • - MicroSD (TransFlash) 2 GB
  • - Đài FM MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 940 mAh
Thêm>>>
Short summary description Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản:
This short summary of the Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Motorola W270, Loại gấp, SIM đơn, 4,06 cm (1.6"), 128 x 128 pixels, 940 mAh, Màu đen

Long summary description Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản:
This is an auto-generated long summary of Motorola W270 4,06 cm (1.6") 94 g Màu đen Điện thoại cơ bản based on the first three specs of the first five spec groups.

Motorola W270. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,06 cm (1.6"), Độ phân giải màn hình: 128 x 128 pixels, Màn hình ngoài. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 940 mAh, Thời gian chờ (2G): 450 h. Trọng lượng: 94 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu/Loại *
Điện thoại cơ bản
Màn hình
Kích thước màn hình *
4,06 cm (1.6")
Độ phân giải màn hình *
128 x 128 pixels
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Màn hình ngoài *
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
2 GB
Máy ảnh
Camera sau *
No
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Wi-Fi *
No
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
No
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin
Trò chuyện trực tuyến
Yes
Phim
Cuộc gọi video
No
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AMR, MIDI, MP3
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
940 mAh
Thời gian thoại (2G) *
9 h
Thời gian chờ (2G) *
450 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
94 g
Chiều rộng
45 mm
Độ dày
17 mm
Chiều cao
95 mm
Tính năng điện thoại
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao