location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X5490
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80D2930 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76239
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB
  • - 6,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm:
This short summary of the Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X5490, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X5490. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
10 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A2, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 4x8, 5x7
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, 4x6, 4x8, 5x7, 10x15, 13x18, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, CF Type II, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MiniSD, RS-MMC, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
40 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
16 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
10 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
454 mm
Độ dày
320 mm
Chiều cao
192 mm
Trọng lượng
6,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
567 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
263 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,8 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes