location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X634dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
16C0573
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30340
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 43 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 80 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
  • - 47,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This short summary of the Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X634dte, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xám

Long summary description Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X634dte. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 300 x 300 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
43 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu)
14 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
23 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
22 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
44 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PDF 1.3, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
Nối tiếp (RS-232), Twinax, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
80 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
61 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
38 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, CSA, ICES Class A, CS03, FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, IEC 60320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, FIMKO FI mark, UL AR, CS, TÜV Rh, ACATS001, AS/NZS 3260, ACA A-tick mark Class A, CCC Class A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
908 mm
Độ dày
635 mm
Chiều cao
988 mm
Trọng lượng
47,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1016 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1219 mm
Chiều cao của kiện hàng
1016 mm
Trọng lượng thùng hàng
77,4 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)