location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X852e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
15R0126
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47595
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A3 24 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 625 MHz
  • - 105,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm:
This short summary of the Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X852e, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A3, In trực tiếp

Long summary description Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X852e La de A3 1200 x 1200 DPI 24 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X852e. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,8 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
45 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
3100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
625 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 320-1, ECMA-74, CE Class A, CB IEC 60950 1, IEC 61000-3-2, -3-3, EN 55022, EN 55024, CISPIR 22 Class A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
105,7 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x USB 1 x Parallel 1 x RJ-45
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet 10/100BaseTX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
640 x 700 x 1095 mm
Bộ nhớ trong tối đa
0,768 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X, Mac OS 9.x, Windows 2000, Windows NT4.0, Windows ME, Windows Xp, Windows Server 2003, Windows 98SE, Red Flag Linux 4.0, SuSE Linux, Red Hat Linux, Unix, Novell
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không