location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TASKalfa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3500i
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102LL3NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 162587
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 35 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 750CL 600 MHz
  • - 82 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm:
This short summary of the KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA TASKalfa 3500i, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA TASKalfa 3500i La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA TASKalfa 3500i. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Thời gian khởi động
23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,6 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
1000 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
7150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
45 - 300 g/m²
Xử lý giấy
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, NetBEUI, IPv6, IPsec, SSL, WSD
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
160 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
750CL
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
82 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
668 x 767 x 747 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
No