location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-2000D Laser printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102F83UKO
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61470
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 440 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-2000D Laser printer, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, 30 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-2000D Laser printer Màu sắc 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-2000D Laser printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Số lượng phông chữ máy in
80
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1100 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-120 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Model vi xử lý
PowePC
Tốc độ vi xử lý
440 MHz
Thiết kế
Chứng nhận
TÜV/GS, CE, PTS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
382 x 394 x 285 mm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284 USB 2.0 10/100Mb Ethernet KUIO-LV
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
148 x 210 mm - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5, Letter, Legal
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V
Mô phỏng
PCL6/PCL5e incl. PJL, KPDL 3, PDF direct print, Line Printer, IBM Proprinter X24E, Epson LQ-850, Diablo 630, KCGL
Bao gồm phông chữ
Yes