location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5562B#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 169451
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Apr 2023 10:02:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 9,8 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB Bộ xử lý được tích hợp
  • - 11,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 7310, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, Gửi fax màu, In trực tiếp

Long summary description HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 7310 In phun 9,8 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 7310. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,7 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
9,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
2,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2,1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
11,6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,4 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
2,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)
1,1 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh
0,6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 2.1 ppm
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
Up to 11.6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 2.1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 20 ppm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
Up to 7.4 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
9,8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
5,7 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
9,8 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 4800 x 1200-optimized dpi color copying on HP Premium Photo Paper and 1200 scan dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
4800 DPI
Các cài đặt máy photocopy
Digital imaging processing, digital zoom 25 - 400% (varies by model), up to 99 copies from original, stand-alone copying: actual size, fit-to-page, poster, 2 on 1, full page, fill entire page, margin shift, poster
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
30 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 0.8 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan, HP Director, TWAIN
Các tính năng của máy scan
HP Image Zone photo & imaging software includes: HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send to Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S.
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
150 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
110
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
No
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
30 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 30 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 30 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
30
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
30
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
30
Công suất đầu vào tối đa
400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
30
Xử lý phương tiện
Sheetfed, flatbed
Số lượng tối đa của khay giấy
Up to 3
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional HP 250-Sheet Plain Paper Tray pt6211 (Q6211A); Optional HP Auto Two-sided Print Accessory with Small Paper Tray ph3032 (Q3032A)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Xử lý giấy
150-sheet input tray, 50-sheet output tray
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Thẻ nhớ tương thích
SmartMedia, xD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Internet Explorer 5.01 CD-ROM drive SVGA 800 x 600 monitor Adobe Acrobat Reader 5
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
75 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
795 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
11,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send ~ Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S.
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
327,1 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
5 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 x USB, 1 x Wired Ethernet 802.3, 1 x Prictbridge.
Các tính năng của mạng lưới
Built-in Wired 802.3 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
549 x 231 x 438 mm
Công suất âm thanh phát thải
Colour printing, colour copying: 6.2 B(A); black-and-white printing: 6.5 B(A); black-and-white copying: 6.6 B(A); idle: 3.3 B(A)
Công nghệ in màu
HP Photoret IV
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based, pigment-based
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Fit-to-page, reduce/enlarge, many-on-a-page, iron-on transfer, text/photo/mixed enhancements
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 ~ 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 60 to 90 g/m2, HP banner paper: 60 to 90 g/m2, HP envelopes: 75 to 90 g/m2, HP cards: up to 200 g/m2, HP photo paper: up to 280 g/m2
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2184,4 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 ~ 240 VAC
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); B5 (176 x 250 mm); DL (110 x 220 mm); C6 (114 x 162 mm); A6 (105 x 148 mm); (300 x 100 mm); (130 x 180 mm); (100 x 150 mm)
Các kiểu chữ
8 TrueType
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, transparencies, labels, cards (index, greeting), iron-on transfers, borderless media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3; Mac OS v 9.1 ~, Mac OS X v 10.1.5, 10.2.3 ~, v 10.3.x; 128 MB RAM (256 MB ~; 400 MB HD; QuickTime 5.0 ~
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
549 x 528 x 291 mm
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng)
C8767EE HP No. 339 Black Inkjet Print Cartridge (21 ml) 800 pages*
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 ~ 400%
Sản lượng trang (ảnh)
C9369EE HP No. 348 Photo Inkjet Print Cartridge (13 ml) 135 10 x 15 cm photos (+/-10%)** C9368AE HP No. 100 Grey Photo Inkjet Print Cartridge (15 ml) 80 10 x 15 cm photos in black & white (+/-10%)
Đầu in
4 (1 each black, tri-color, optional photo, optional gray photo)
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001; EN 60950-1: 2002; IEC 60825-1 Edition 1.2: 2001 / EN 60825-1+A11+A2+A1: 2002 Class 1(Laser/Led); UL 60950-1: 2003 CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-03; NOM 019-SFCI-1993, AS/NZS 60950: 2000, GB4943: 2001
Dịch vụ & hỗ trợ
1 year limited hardware warranty backed by HP Service and Support
Các tính năng kỹ thuật
Built-in 802.3 Ethernet for wired networking plus remote printing via HP Instant Share. Print and copy at up to 30 ppm in black, up to 20 ppm in colour Scan at 2400 x 4800 dpi optical resolution*, 48-bit colour HP Instant Share for easy photo sharing via
Bộ nhớ trong tối đa
96 GB
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu)
260 trang
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, 2000 Professional, Me, XP; Mac OS v 9.1 ~, OS X v 10.1.5, v 10.2.3 ~, v 10.3.x
PicBridge
Yes
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,9 x 400,1 x 514,4 mm (23.5 x 15.8 x 20.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2184,4 mm (48 x 40 x 86")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
327,1 kg (721.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
26.2 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
54,9 cm (21.6")
Kích cỡ
54,9 cm (21.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
20 tờ
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
Memory cards: JPEG, TIF, AVI, MOV, MPG; PictBridge: JPEG only
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
No
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, No. 10 envelopes, borderless photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), borderless panoramic (4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
15,2 kg (33.6 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
OJ7310
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Yes
Các tính năng của máy in
Color printing, color faxing, color copying, color scanning
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
150 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
30 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Hỗ trợ in hoạt động video
Yes
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
597 x 400 x 514 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22:1997 / EN 55022:1998 Class B; CISPR 24:1997 / EN 55024:1998; IEC 61000-3-2: 2000 / EN 61000-3-2: 2000; IEC 61000-3-3/A1: 2001 / EN 61000-3-3/ A1: 2001; CNS13438:1998, VCCI-2; FCC Part 15-Class B/ICES-003, Issue 2; GB9254: 1998, EN 301 489-17 v1.2.1 (2002)