location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion x2
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
13-p100ed x2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F4T66EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71835
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Feb 2024 23:37:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Màu đen
  • - AMD A6 A6-1450 1 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") 1366 x 768 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1 x 4 GB
  • - 564 GB HDD+SSD
  • - AMD Radeon HD 8250
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 33 Wh 45 W
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion x2 13-p100ed x2, AMD A6, 1 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 564 GB

Long summary description HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion x2 13-p100ed x2 AMD A6 A6-1450 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 564 GB HDD+SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion x2 13-p100ed x2. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: AMD A6, Model vi xử lý: A6-1450, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 564 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon HD 8250. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD A6
Model vi xử lý *
A6-1450
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
1,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
564 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Tổng dung lương ở cứng HDD
500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Tổng dung lương ở cứng SSD
64 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
64 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 8000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 8250
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
DTS Sound+
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
4G LTE
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Công nghệ Thunderbolt
No
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
No
Bàn phím nổi
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
33 Wh
Số lượng pin nhỏ trong pin (máy tính bảng)
3
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4570 m
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
340 mm
Độ dày
230 mm
Chiều cao
25 mm
Trọng lượng (chế độ máy tính bảng)
1,07 kg
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng)
34 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng)
21,6 cm
Chiều cao (chế độ máy tính bảng)
1,13 cm
Trọng lượng *
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Hỗ trợ 3D
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Máy tính 64-bit
Yes