Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (ADF)
300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLm, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
260 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
10 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
214 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint