location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ProOne
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
400
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
400 G6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
312M8PA
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89061
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 90 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-10700T 2 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2933 MHz 1 x 8 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics 630
  • - 5 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ProOne 400 G6, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i7, 8 GB, 256 GB, Windows 10 Pro

Long summary description HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP ProOne 400 G6 Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ProOne 400 G6. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-10700T
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,3 GHz
TDP-down có thể cấu hình
25 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2933 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC3252
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8821CE
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel Q470
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
233 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
511 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,75 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
539,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
233 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
511 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,75 kg
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
245 mm
Chiều cao của kiện hàng
462 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Chứng nhận
Halogen thấp
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Quốc gia Distributor
Australia 1 distributor(s)