location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet T950 36-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2Y9H1A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548313112 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:36:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DesignJet T950 36-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, LIDIL, PDF, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng, 120 pph, A0 (841 x 1189 mm)

Long summary description HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP DesignJet T950 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DesignJet T950 36-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, LIDIL, PDF, TIFF, URF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s, Công nghệ in lưu động: HP ePrint. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Bộ nhớ trong (RAM): 1000 MB, Phân khúc HP: Kinh doanh. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,2 W, Tiêu thụ năng lượng: 30 W, Tiêu thụ điện (chế độ ngủ): 2,5 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, LIDIL, PDF, TIFF, URF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
120 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Khay xếp giấy
Yes
Độ dày phương tiện
0.3 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
91,4 cm
Đường kính tối đa của cuộn
14 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
1,3 kg
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bộ nhớ trong (RAM)
1000 MB
Hiệu suất
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng
30 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 240 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
-25 - 55 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT, ErP, UL ECOLOGO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1407 mm
Độ dày
720 mm
Chiều cao
967 mm
Trọng lượng
56 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1575 mm
Chiều sâu của kiện hàng
630 mm
Chiều cao của kiện hàng
780 mm
Trọng lượng thùng hàng
84 kg
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
CE, REACH, RoHS
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)