location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Monaco 20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20LCD519622
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75382
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2020 14:41:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 50,8 cm (20") LCD
  • - 640 x 480 pixels 4:3
  • - 450 cd/m² 16 ms 500:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²:
This short summary of the Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig Monaco 20, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD, Màu đen

Long summary description Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig Monaco 20. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
140°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Đài FM
No
Hệ thống âm thanh
Stereo
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
505 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
192 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
495 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
505 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
80 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
495 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
1.5
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50/60Hz
Màn hình hiển thị
TFT
Các cổng vào/ ra
2 x Euro-AV 1 x RGB 1 x S-Video in 1 x Cinch-AV 1 x VGA 1 x Headphones (3.5mm)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
26LXW689622 LXW 68-9622 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)