location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF-C869RDTWFC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CF34401BR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946623177
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49529
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce Pro WF-C869RDTWFC. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
24 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
24 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
45 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
45 ipm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A3) đen trắng
11 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A3) màu
11 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A3
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF)
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 2400 DPI
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Đám mây
Tốc độ quét (màu đen)
25 ipm
Tốc độ quét (màu)
25 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
550 trang
Bộ nhớ fax
6 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Chuyển tiếp fax đến
E-mail, Bìa đựng hồ sơ, Máy tính cá nhân
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PCL 5c, PCL 5e, ESC/P-R, PDF 1.7, PostScript 3
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
835 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
85 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
835 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
330 x 483 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỹ thuật, Tiêu đề
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Xử lý giấy
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
55 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
330 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES, WPA2-Enterprise
Các giao thức quản lý
HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, WSD, LLTD, SMTP, LLMNR, POP3, IEEE 802.1X, ARP, GARP, EAP, ICMP, IGMP, DCHP, DNS-SD, HTTPS, XMPP, SMTPS, LDAP, LDAPS, SNMP 1.0, SNMP 2.0c, SNMP 3.0, SNMP Trap
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
40 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
20 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,3 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2003 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
725 mm
Chiều sâu của kiện hàng
900 mm
Chiều cao của kiện hàng
1825 mm
Trọng lượng thùng hàng
115 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
29,5 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
29,5 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson PrecisionCore
Các hệ thống vận hành tương thích
Citrix XenApp 7.x, Linux, Mac OS 10.10.x, Mac OS 10.11, Mac OS 10.6+, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Windows XP (Home Edition/Professional/Professional X64/Vista), SAP, Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows Vista (32/64 Bit), Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP, 64-Bit-Version, Windows Server 2003 R2
Giọt mực
4,6
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Các giao thức mạng lưới khác được hỗ trợ
NetBIOS over TCP/IP, WSD-Scan, Bonjour/Airprint, FTP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP, UDP, HTTP, HTTPS, IPv4, IPv6, IPSEC, SSL/TLS
Mức độ ồn
48 dB
In hai mặt
Yes
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)