location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 9890
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB50001A2
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99479
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 9890, 2880 x 1440 DPI, 40m²/hour, A0 (841 x 1189 mm), 111,8 cm, 15 cm, 3 mm

Long summary description Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 9890 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 9890. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 40m²/hour. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Chiều rộng con cuộn tối đa: 111,8 cm, Đường kính tối đa của cuộn: 15 cm. Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10Base-T, 100Base-Tx. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Yêu cầu về nguồn điện: 110V - 240V AC, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W, Tiêu thụ năng lượng: 80 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
40m²/hour
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Tờ rời *
Yes
Chiều rộng con cuộn tối đa
111,8 cm
Đường kính tối đa của cuộn
15 cm
Lề trên của cuộn
3 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10Base-T, 100Base-Tx
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Hiệu suất
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
110V - 240V AC
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng
80 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP / XP-x64 / Vista / Win7 Mac OS 10.3.9+
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1864 x 667 x 1218 mm
Trọng lượng
116 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
815 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2050 mm
Chiều cao của kiện hàng
1405 mm
Trọng lượng thùng hàng
208,8 kg
Phần mềm tích gộp
Epson NetConfig, Epson Remote Panel, SpectroProofer utilities, ColorBase
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)