location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Stylus
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RX520
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C613001
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119498
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 5760 x 1440 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ xử lý được tích hợp Intel® Pentium® III 1000 MHz
  • - 7,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm:
This short summary of the Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus RX520, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, Quét màu, A4, In trực tiếp

Long summary description Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus RX520 In phun A4 5760 x 1440 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus RX520. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 19 ppm. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Độ phân giải màu
1200 x 2400 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12 giây
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 1.1, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 1.0
1
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Intel® Pentium® III
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
45 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
13 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
260 mm
Chiều sâu của kiện hàng
490 mm
Chiều cao của kiện hàng
460 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,6 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Windows XP Windows Me Windows 2000 Mac OS X Windows 98
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
199 cm
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
197 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
432 x 413 x 199 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, 10 x 15cm (4 x 6"), 13 x 18cm, 20 x 30cm, 9 x 13cm, 3.5 x 5", 5 x 8", 8 x 10", A5, A6, B5, Legal, Letter, Half Letter, Executive Envelopes: C6, No 10, DL, 220 x 132mm.
Đa chức năng
Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In, Quét
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)