location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EPL-N3000DT A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EPL-N3000DT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C554001BX
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 145131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EPL-N3000DT A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - A4 34 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 700 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 300 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson EPL-N3000DT A4:
This short summary of the Epson EPL-N3000DT A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EPL-N3000DT, La de, A4, 34 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson EPL-N3000DT A4:
This is an auto-generated long summary of Epson EPL-N3000DT A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EPL-N3000DT. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
34 ppm
Thời gian khởi động
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Nước xuất xứ
Tây Ban Nha
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-216g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100
Các giao thức quản lý
Auto-IP, SSDP; NetBEUI: SNMP, SSDP; NetWare and AppleTalk: SNMP, ENPC, BOOTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
32bit RISC
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,6 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Thiết kế
Chứng nhận
EN 550222(CISPR 22), EN 55024(CPISPR 24), EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC61000-4-[2,3,4,5,6,8,11]
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
959 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
76 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 85 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 85 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
20,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
428 x 468 x 404 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
555 mm
Chiều sâu của kiện hàng
581 mm
Chiều cao của kiện hàng
590 mm
Trọng lượng thùng hàng
37,5 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
74 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung
1 x 550
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284 USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76.2 - 215.9mm x 127 - 355.6mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
F4, GLG, GLT, Monarch, COM-#10, DL, C5, C6
Yêu cầu về nguồn điện
220/240V 50 - 60Hz ±3Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 x 150 + 1 x 550
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast-Ethernet
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
538 W
Độ an toàn
EN 60950, IEC60950, CE, FDA21CFR, GB7247.1, IEC60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 8.1+, 9.X & OSX Windows 95/98/Me/XP/2000, NT 4.0
Mô phỏng
ESC/Page, PCL6, PCL5e, GL2, LJ4, Epson FX, ESC/P2, IBM I239X, Adobe PostScript 3
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson EPL-N3000DTS A4 Epson EPL-N3000DTS A4
(show image)
C11C554001BW EPL-N3000DTS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000 A4 Epson EPL-N3000 A4
(show image)
C11C554001DA EPL-N3000 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000DT A4 Epson EPL-N3000DT A4
(show image)
C11C554001DC EPL-N3000DT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000T A4 Epson EPL-N3000T A4
(show image)
C11C554001DB EPL-N3000T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000T 1200 x 1200 DPI A4 Epson EPL-N3000T 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
C11C554001BY EPL-N3000T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000 1200 x 1200 DPI A4 Epson EPL-N3000 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
C11C554001BZ EPL-N3000 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson EPL-N3000T A4 Epson EPL-N3000T A4
(show image)
C11C554001 EPL-N3000T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)