location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Photo 2100 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Photo 2100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C387081
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 172515
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:21:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Photo 2100 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI:
This short summary of the Epson Stylus Photo 2100 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Photo 2100, Màu sắc, 2880 x 1440 DPI, 6, 7,4 ppm

Long summary description Epson Stylus Photo 2100 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Photo 2100 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Photo 2100. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 6. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 7,4 ppm

Tính năng
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
6
In
Độ phân giải màu
2880 x 1440 DPI
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,4 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,1 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A3, DIN A4
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3+, A3, A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
45 75gsm
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
0,256 MB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ
Indonesia
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP, Mac OS 10.3+
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows Win95 - Pentium, 16MB RAM, 20MB Free HD space Win98 - Pentium, 16MB RAM, 20MB Free HD space Me - Pentium 150MHz, 32MB RAM, 20MB Free HD space NT4.0 - Pentium, 16MB RAM, 40MB Free HD space Win2000 - Pentium 133MHz, 64MB RAM, 40MB Free HD space WinXP - Pentium 233MHz, 64MB RAM, 100MB Free HD space Macintosh OS Mac OS 8.1 Foregound printing - 19MB for A4, 26MB for A3 Background printing - 22MB for A4, 27MB for A3
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
11,2 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Driver: Windows 95, Windows 98, Windows Me, Windows NT 4.0, Windows 2000, Windows XP, Macintosh OS 8.1 and above including OSX
Chiều rộng của kiện hàng
445 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
330 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,1 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
3 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
18 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
2,13 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
631 x 864 x 409 mm
Giao diện
Parallel(IEEE-1284); USB 2.0, Firewire
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
sheet feeder
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Directive 89/336/EEC and & 73/23/EEC
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson Stylus S21 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Epson Stylus S21 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4
(show image)
C11CA43302 Stylus S21 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Epson Stylus C48 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A4 Epson Stylus C48 máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A4
(show image)
C11C575701CB Stylus C48 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)