location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DS-780N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B227503
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21087
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2021 09:28:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm Loại cảm biến: Dual CIS
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 17 W
  • - Mức độ ồn khi quét, vận hành: 64 dB
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce DS-780N, 215,9 x 6096 mm, 600 x 600 DPI, 30 bit, 24 bit, 10 bit, 8 bit

Long summary description Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce DS-780N Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce DS-780N. Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 6096 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 30 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: Dual CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Nguồn sáng: ReadyScan LED. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215,9 x 6096 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu dải màu xám đầu vào
10 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Độ sâu đơn sắc đầu ra
8 bit
Quét phim
No
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
90 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
45 ppm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
Yes
Hiển thị màu
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
Dual CIS
Nguồn sáng
ReadyScan LED
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, PNG, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
5000 trang
Quét đến
E-mail, FTP, Phần mềm, In, HTTP, Network folder
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA, ISIS
Mã pin bảo vệt
Yes
Cảm biến siêu âm
Yes
Mức độ ồn khi quét, vận hành
64 dB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Khổ giấy Letter
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
27 - 413 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
215,9 x 6096 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50,8 x 50,8 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,3 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Hỗ trợ IPv6
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, DHCP, DNS, SNMP, SLP
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Linux, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Mac OS X, Mac OS X 10.6.8, Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8, Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP Professional x64 Edition
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
296 mm
Độ dày
212 mm
Chiều cao
217 mm
Trọng lượng
3,7 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Document Capture Pro 2.0, Document Capture Pro Server 2.0, Document Capture Pro Server 2.0 Authentication Edition, Epson Document Capture (Mac only), Epson Scan 2
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF, PNG
Phần mềm có thể tải xuống được
Epson Document Capture Pro Server
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)