location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U3417W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
U3417W show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116234067 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 262006
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:35:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 86,7 cm (34.1") LCD IPS
  • - UltraWide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 60 Hz 8 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 50 W
Thêm>>>
Short summary description DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen:
This short summary of the DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL UltraSharp U3417W, 86,7 cm (34.1"), 3440 x 1440 pixels, UltraWide Quad HD, LED, 8 ms, Màu đen

Long summary description DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL UltraSharp U3417W LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL UltraSharp U3417W. Kích thước màn hình: 86,7 cm (34.1"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: UltraWide Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,7 cm (34.1")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
UltraWide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
8 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Cong
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
21:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Đáp ứng thông minh (SmartResponse)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 134 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
80 cm
Màn hình: Dọc
33,5 cm
Màn hình: Chéo
86,7 cm
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
18 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.2
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
ngõ ra Audio Pc
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11,5 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
50 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
130 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Thang hiệu quả năng lượng
A++ đến E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
63 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12191 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
813,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
226,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
531,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
813,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
58,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
363,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
253 mm
Chiều sâu của kiện hàng
962,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
486,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,4 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Bọt polyetylen mở rộng (EPE), Paper molded pulp, Polyethylene (PE)
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI, Mini DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Mã Dell E-Value
U3417W
Chứng nhận
RoHS, BFR/PVC Free
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
4,08 kg
Trọng lượng xốp Expanded polyethylene (EPE) mỗi kiện hàng
80 g
Trọng lượng nhựa Low-density polyethylene (LDPE) mỗi kiện hàng
80 g
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
1,24 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene terephthalate (PE) mỗi kiện hàng
53 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
53,45 g
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Chiều cao pa-lét
109,4 cm
Trọng lượng pa-lét
174 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
253 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
962,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính
486,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài
15,4 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)