location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7350
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M9KJX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184873144
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1553
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 11:36:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Tablet PC Màu đen
  • - 33 cm (13") 2880 x 1920 pixels IPS
  • - Intel Core Ultra 7 164U
  • - 512 GB SSD
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 8 MP
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 46,5 Wh
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen:
This short summary of the DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 7350, 33 cm (13"), 2880 x 1920 pixels, 512 GB, 16 GB, Windows 11 Pro, Màu đen

Long summary description DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 7350 Intel Core Ultra 7 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 7350. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Độ phân giải màn hình: 2880 x 1920 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 164U. Bộ nhớ trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 8 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 7 (802.11be). Trọng lượng: 790 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
33 cm (13")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1920 pixels
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
267 ppi
Kiểu HD
Quad HD
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý *
164U
Số lõi bộ xử lý
12
Các luồng của bộ xử lý
14
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
M.2
NVMe
Yes
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
Đồ họa
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Số lượng micrô
2
Công suất loa
2 W
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải camera sau
3264 x 2448 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 7 BE200
Loại ăngten
2 x 2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
46,5 Wh
Số lượng cell pin
3
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292,9 mm
Độ dày
207,8 mm
Chiều cao
8,93 mm
Trọng lượng
790 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Các đặc điểm khác
Bố cục bàn phím
QWERTZ
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Quốc gia Distributor
Sverige 2 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)