location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Dell Wyse Check ‘Dell Wyse’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5470
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XCTO5470AIOMXCA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Dell Wyse’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Dell Wyse: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13796
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Dec 2023 11:18:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 90 W
  • - Intel® Celeron® J4005 2 GHz
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz 1 x 4 GB
  • - 16 GB eMMC
  • - Intel® UHD Graphics 600
  • - 1 MP 1280 x 720 pixels
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Wyse ThinOS
Thêm>>>
Short summary description Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen:
This short summary of the Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Dell Wyse 5470, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Celeron®, 4 GB, 16 GB, Wyse ThinOS

Long summary description Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Dell Wyse 5470 Intel® Celeron® J4005 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 16 GB eMMC Wyse ThinOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Dell Wyse 5470. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 16 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 600. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Wyse ThinOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
25 ms
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
J4005
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
16 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 600
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
3 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
Độ phân giải máy ảnh
1280 x 720 pixels
Độ phân giải của camera
HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Không có
Chuẩn Wi-Fi
Không hỗ trợ
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Wyse ThinOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
576,2 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
576,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
385,3 mm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Nội dung đóng gói
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu chân đế
Bệ đỡ dạng giá vẽ