Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Màu đen
- - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n)
- - Fast Ethernet
- - Ethernet WAN
- - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 8
- - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This short summary of the D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
D-Link DSR-150N, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen
Long summary description D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.
D-Link DSR-150N. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 250000 h