location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1100D Body
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5161B019 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13170
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Body 12,2 MP CMOS Màu đen
  • - TTL
  • - Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 1100D Body, 12,2 MP, 4272 x 2848 pixels, CMOS, HD, Màu đen

Long summary description Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 1100D Body SLR Camera Body 12,2 MP CMOS 4272 x 2848 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 1100D Body. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 12,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4272 x 2848 pixels. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Body
Megapixel *
12,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4272 x 2848 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
720 x 480,1920 x 1280,2256 x 1504,3088 x 2056,4272 x 2848
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Tổng số megapixel
12,6 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động chọn lọc, Single Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
9,2 m
Thời gian sạc đèn flash
2 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Màn hình
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,8x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Zoom phát lại
10x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1, Exif 2.3
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Pôli cacbônat, Thép không gỉ
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
700 ảnh chụp
Loại pin
LP-E10
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
129,9 mm
Độ dày
99,7 mm
Chiều cao
77,9 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
495 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
- ZoomBrowser EX / ImageBrowser - Digital Photo Professional - PhotoStitch, EOS Utility (Remote Capture), Picture Style Editor
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0, HDMI mini
Đèn flash tích hợp
Yes
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
vnexpress.net
Updated:
2016-11-26 04:11:27
Canon EOS 1100D. Ảnh: Tuấn Hưng.EOS 1100D mới chỉ là mẫu máy ảnh DSLR thứ hai của Canon thuộc dòng 4 số (xxxxD) sau 1000D ra mắt năm 2008. Sự xuất hiện của series này là động thái của Canon nhằm tăng sức cạnh tranh trong phân khúc máy ống kính rời giá rẻ...
Good Mức giá hấp dẫn cho một mẫu máy DSLR, Chất lượng hình ảnh, khả năng khử nhiễu ở ISO cao tốt, Nhỏ nhẹ...
Bad Tính năng kém phong phú hơn các đối thủ cùng tầm tiền, Tốc độ chụp liên tiếp chậm, Bố trí phím xóa ảnh bất hợp lý, Không thể kết nối microphone ngoài cho chế độ quay video...
Bottom line Canon 1100D có chất lượng hình ảnh, video khá tốt, khả năng lấy nét, đo sáng nhanh, nhưng màn hình hiển thị chưa tối ưu cho người dùng mới...
70%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)