location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF9280Cdn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4497B011
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131388
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 21 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 768 MB
  • - 43,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm:
This short summary of the Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS MF9280Cdn, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS MF9280Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 21 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS MF9280Cdn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 21 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
21 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
21 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12,5 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Chức năng N-trong-1 (N=)
4
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
1000 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
332 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Kích cỡ phong bì
DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
50 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
768 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
66 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
43 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1210, 470
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
35 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
43,3 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
10/100-TX Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
546 x 527 x 632 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V, 50/60Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 / Server 2008 R2 / Server 2008 / Server 2003 / XP / 2000 Mac OS X 10.4.9-10.6.x Mac OS X 10.4.9-10.6.x Linux
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét