location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 4
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PKH845B17
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PKH845B17
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39162
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:43:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ
  • - 4 zone(s) Gốm thủy tinh Gốm
  • - Màn hình tích hợp Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em Tự động tắt máy
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s):
This short summary of the Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 4 PKH845B17, Màu đen, Thép không gỉ, Âm tủ, Gốm, Gốm thủy tinh, 4 zone(s), 4 zone(s)

Long summary description Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 4 PKH845B17 bếp gas âm Màu đen, Thép không gỉ Âm tủ Gốm 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 4 PKH845B17. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Gốm. Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Vị trí điều khiển: Trên cùng bên phải, Loại màn hình: LED. Tải nối (điện): 7400 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 795 mm, Độ dày: 517 mm, Chiều cao: 48 mm. Trọng lượng thùng hàng: 12 kg

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Lớn
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
120 \ 210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
750 \ 2200
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Siêu rộng
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Phía sau ở giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
180 \ 230 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
1500 \ 2400
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Lớn
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Kích thước vùng nấu 4 (R x S)
170 x 265 mm
Thiết kế
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1800 W
Tăng cường vùng nấu 4
2600 W
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
4
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Gốm
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Loại khung
Full trim
Dạng khung
Trực tiếp
Màu khung
Thép không gỉ
Hiệu suất
Số mức công suất
17
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển *
Trên cùng bên phải
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Bộ hẹn giờ
Yes
Đồng hồ bấm giờ tự động tắt nấu thức ăn an toàn
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tải nối (điện) *
7400 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Công tắc bật/tắt
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
795 mm
Độ dày
517 mm
Chiều cao
48 mm
Trọng lượng
10 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12 kg