location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 4
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HXR39AI50
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HXR39AI50
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242005041695
Hạng mục:
Appliance used for cooking food, typically consisting of an oven, hob, and grill and powered by gas or electricity.
Bếp Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43114
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:01:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bếp đứng độc lập Khí ga Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện Màu đen, Thép không gỉ
  • - Màn hình tích hợp
  • - Số mặt bếp: 4 zone(s)
  • - Mồi lửa bằng điện Bộ đốt chảo lớn
  • - Dung tích tịnh lò nướng: 66 L
  • - Vỉ nướng Làm nóng nhanh
  • - Đèn bên trong
  • - 3300 W 8000 W 0,98 kWh
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A:
This short summary of the Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 4 HXR39AI50, Bếp đứng độc lập, Màu đen, Thép không gỉ, Quay, Thép không gỉ, Phía trước, 1,2 m

Long summary description Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A:
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 4 HXR39AI50 bếp Bếp đứng độc lập Chạy bằng điện Khí ga Màu đen, Thép không gỉ A based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 4 HXR39AI50. Sản Phẩm: Bếp đứng độc lập, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Quay. Loại bếp: Khí ga, Số mặt bếp: 4 zone(s), Số lượng vòi đốt khí: 4 zone(s). Kích cỡ bếp: Trung bình, Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 66 L. Lớp hiệu quả năng lượng: A, Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn): 0,98 kWh, Tải nối (điện): 3300 W. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Sản Phẩm *
Bếp đứng độc lập
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Màu tay cầm
Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát *
Quay
Vị trí điều khiển
Phía trước
Chiều dài dây
1,2 m
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Màn hình tích hợp *
Yes
Bếp
Loại bếp *
Khí ga
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng vòi đốt khí
4 zone(s)
Mồi lửa bằng điện
Yes
Loại hệ thống đánh lửa điện tử
Đánh lửa bằng cách ấn và xoay núm
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Lớn
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
4000 W
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Wok
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1750 W
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Nhỏ
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
1000 W
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Dùng gas
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Trung bình
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1750 W
Vật liệu kiềng bếp
Gang
Chất liệu bọc
Thủy tinh
Nắp đậy bếp
Yes
Bộ đốt chảo lớn *
Yes
Lò nướng
Kích cỡ bếp *
Trung bình
Số lượng lò nướng *
1
Nguồn năng lượng lò nướng *
Chạy bằng điện
Vị trí lò nướng
Phía dưới
Dung tích tịnh lò nướng *
66 L
Tổng dung tích lò nướng
66 L
Vỉ nướng *
Yes
Biên độ bộ điều nhiệt lò nướng
50 - 275 °C
Kích thước lò bên trong (Rộng x Sâu x Cao)
482 x 420 x 329 mm
Kiểu mở cửa lò nướng
Mở thả xuống
Vật liệu cửa lò nướng
Thủy tinh
Giá trượt dạng ống lồng
Yes
Số lượng vỉ nướng
1
Đèn bên trong
Yes
Làm nóng nhanh
Yes
Khí nóng 3D
Yes
Nhiệt trên đỉnh và dưới đáy
Yes
Cấp nhiệt dưới
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Tính năng làm pizza
Yes
Tự làm sạch
Yes
Kiểu làm sạch
Lớp phủ chất xúc tác
Công nghệ làm sạch
Ecoclean
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Tải nối (điện)
3300 W
Tải nối (gas)
8000 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Lớp hiệu quả năng lượng *
A
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn) *
0,98 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,79 kWh
Dòng điện
11 A
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
56,5 kg
Chiều sâu với cửa mở
105 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
60 kg
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)