location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Joybook 7000-D10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
98.K1201.D10
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19335
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,5 GHz
  • - 35,6 cm (14") 1280 x 768 pixels 5:3
  • - 0,5 GB
  • - 40 GB
  • - AMD Radeon 9700
Thêm>>>
Short summary description BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700:
This short summary of the BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ Joybook 7000-D10, 1,5 GHz, 35,6 cm (14"), 1280 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB

Long summary description BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700:
This is an auto-generated long summary of BenQ Joybook 7000-D10 35,6 cm (14") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700 based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ Joybook 7000-D10. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon 9700. Trọng lượng: 2,1 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon 9700
Card đồ họa rời *
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Wireless LAN
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
USB 2.0 port: x4 PCMCIA: x1 IEEE 1394 (Firewire) port: x1 RJ-45: x1 VGA out S-Video 3-in-1 Card Reader
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
BENQ Q-Media Bar, BENQ Qmusic, BENQ QCamera, BENQ QPower, Power Director 3.0, Nero Express 6.0, Adobe Acrobat Reader 6.0, Smart Manager 1.0, Hot Key Manager
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,1 kg
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition