location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN KE6900T KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KE6900T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KE6900T show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792402852 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23280
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN KE6900T KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 2
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: DVI-I
  • - 1920 x 1200 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
Thêm>>>
Short summary description ATEN KE6900T KVM switches Màu đen:
This short summary of the ATEN KE6900T KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN KE6900T, 1920 x 1200 pixels, Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description ATEN KE6900T KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN KE6900T KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN KE6900T. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: DVI-I. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Chứng chỉ bền vững: RoHS. Chiều rộng: 162,9 mm, Độ dày: 215 mm, Chiều cao: 41,8 mm

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
2
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
DVI-I
Số lượng các cổng DVI-I
2
Cổng console *
DVI-I, USB A
Số lượng cổng USB 2.0
3
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1200 pixels
HDCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Nút ấn
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
162,9 mm
Độ dày
215 mm
Chiều cao
41,8 mm
Trọng lượng
1,14 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CL3884NW CL3884NW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CL5716M KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5716M KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3019 CL5716M 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1708A CS1708A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1734B KVM switches Lắp giá Màu đen, Màu xám ATEN CS1734B KVM switches Lắp giá Màu đen, Màu xám
(show image)
CS1734B CS1734B 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1764A KVM switches Màu đen ATEN CS1764A KVM switches Màu đen
(show image)
CS1764A CS1764A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1732B KVM switches ATEN CS1732B KVM switches
(show image)
CS1732B CS1732B 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1782A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1782A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1782A CS1782A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1784A KVM switches Màu đen ATEN CS1784A KVM switches Màu đen
(show image)
CS1784A CS1784A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1642A KVM switches Lắp giá Màu đen, Bạc ATEN CS1642A KVM switches Lắp giá Màu đen, Bạc
(show image)
CS1642A CS1642A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1762A KVM switches Màu đen ATEN CS1762A KVM switches Màu đen
(show image)
CS1762A CS1762A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)