location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CL5716FM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP3018 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4710423776036
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61903
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Jun 2024 08:26:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá 1U Màu xám
  • - Số lượng máy tính: 16
  • - Loại cổng bàn phím: USB, PS/2 Loại cổng chuột: USB, PS/2
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - 28 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám:
This short summary of the ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CL5716FM, 1280 x 1024 pixels, Lắp giá, 28 W, 1U, Màu xám

Long summary description ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ATEN CL5716FM KVM switches Lắp giá Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CL5716FM. Loại cổng bàn phím: USB, PS/2, Loại cổng chuột: USB, PS/2. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Dung lượng giá đỡ: 1U. Màn hình hiển thị: LCD. Điện áp đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 28 W

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
16
Loại cổng bàn phím *
USB, PS/2
Loại cổng chuột *
USB, PS/2
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1280 x 1024 pixels
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Điện áp đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
28 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
480 mm
Độ dày
634 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
14 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x SPHD-18 16 x SPHD-15/17 1 x DB-25 1 x RJ-11
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN CL5816N KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5816N KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3023 CL5816N 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CL5716N KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5716N KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3020 CL5716N 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CL5708N KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5708N KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3017 CL5708N 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CL5708FM KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5708FM KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3015 CL5708FM 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)