location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS1772
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CS1772 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26084
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:49:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu xám
  • - Số lượng máy tính: 2
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: VGA
  • - 2048 x 1536 pixels
  • - 4,5 W Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Thêm>>>
Short summary description ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám:
This short summary of the ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CS1772, 2048 x 1536 pixels, Kết nối mạng Ethernet / LAN, 4,5 W, Màu đen, Màu xám

Long summary description ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ATEN CS1772 KVM switches Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CS1772. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: VGA. Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X), Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3i, IEEE 802.3u. Độ phân giải tối đa: 2048 x 1536 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Chỉ thị điốt phát quang (LED): LAN, Link, USB, Có. Tiêu thụ năng lượng: 4,5 W

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
2
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng USB 2.0
4
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
3
Số lượng đầu cắm microphone
3
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
3
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
2048 x 1536 pixels
Thiết kế
Lắp giá *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, Link, USB, Có
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng
4,5 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
210 mm
Độ dày
870 mm
Chiều cao
550 mm
Trọng lượng
710 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)