location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS1144H4C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CS1144H4C
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
ATEN CS1144H4C user manual (1.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: HDMI
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - 7,2 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen:
This short summary of the ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CS1144H4C, 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, 7,2 W, Màu đen

Long summary description ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CS1144H4C KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CS1144H4C. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: HDMI. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 1 A. Chiều rộng: 163,9 mm, Độ dày: 335 mm, Chiều cao: 65,5 mm

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
HDMI
Số lượng cổng HDMI
8
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
8
Cổng console *
HDMI, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Số lượng cổng HDMI của bảng điều khiển
2
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 Type-A hub
1
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
4
Số lượng cổng RJ-11
1
Hiệu suất
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải tối đa *
3840 x 2160 pixels
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Bộ chuyển mạch từ xa dùng dây
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện
Điện đầu vào
1 A
Tiêu thụ năng lượng
7,2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
163,9 mm
Độ dày
335 mm
Chiều cao
65,5 mm
Trọng lượng
2,34 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
131 mm
Chiều sâu của kiện hàng
540 mm
Chiều cao của kiện hàng
233 mm
Dung tích gói sản phẩm
16480,4047212 cm³
Trọng lượng thùng hàng
2,98 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
7,02 kg
Chiều rộng hộp các tông chính
420 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
555 mm
Chiều cao hộp các tông chính
258 mm
Trọng lượng hộp ngoài
9,86 kg
Dung tích cạc tông chính
60144,9821784 cm³
Nước xuất xứ
Đài Loan
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)