location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PA328Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90LM00X0-B01370 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4716659919551 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 202264
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:34:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thiết kế đồ họa 81,3 cm (32") IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 6 ms 350 cd/m²
  • - 46 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS PA328Q, 81,3 cm (32"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 6 ms, Màu đen

Long summary description ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS PA328Q LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS PA328Q. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Thiết kế đồ họa
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, C-Tick, CU, EPEAT (Gold) by region , ErP, FCC, ISO-9241-307, J-MOSS, KCC, Mac Compliance, PSE, RoHS, Taiwan Green Mark, TCO6.0, TUV-Ergo, TUV-GS, UL/cUL, VCCI, WEEE, WHQL (Windows 8, Windows 7), TUV Flicker-free , Ukraine , KC , eStandby
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
HDCP
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Khớp xoay
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
67 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
734,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
615 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
734,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
431 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,82 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
847 mm
Chiều sâu của kiện hàng
350 mm
Chiều cao của kiện hàng
552 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)